– Xuất xứ: USA
– Hãng sản xuất: 21st Century
– Trọng lượng: 120 viên/ lọ
Các chất dinh dưỡng trong viên uống hỗ trợ bổ sung năng lượng, khả năng miễn dịch, chuyển hóa và chức năng cơ bắp.
(Sản phẩm này không nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, chữa khỏi hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào).
Hướng dẫn sử dụng
Là một thực phẩm chức năng, người lớn uống một (1) viên mỗi ngày với bất kỳ bữa ăn nào hoặc theo chỉ dẫn của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Không vượt quá liều khuyến cáo. Kết quả cá nhân có thể khác nhau.
Cảnh báo: vô tình sử dụng quá liều các sản phẩm chứa sắt là nguyên nhân hàng đầu gây ngộ độc gây tử vong ở trẻ em dưới 6 tuổi. Để sản phẩm này xa tầm tay trẻ em. Trong trường hợp vô tình dùng quá liều, hãy gọi cho bác sĩ hoặc Trung tâm kiểm soát chất độc ngay lập tức.
Thành phần chính
Supplement Facts | ||
Serving Size: 1 Tablet | ||
Amount Per Serving | %Daily Value | |
Vitamin A (Acetate, 29% as Beta Carotene) | 1,050 mcg | 117% |
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | 90 mg | 100% |
Vitamin D3 (as Cholecalciferol) | 25 mcg (1,000 IU) | 125% |
Vitamin E (dl-Alpha Tocopheryl Acetate) | 20.3 mg | 135% |
Vitamin K (as Phytonadione) | 60 mcg | 50% |
Thiamin (as Thiamin Mononitrate, B-1) | 1.2 mg | 100% |
Riboflavin (Vitamin B-2) | 1.3 mg | 100% |
Niacin (as Niacinamide) | 16 mg | 100% |
Vitamin B-6 (as Pyridoxine HCl) | 2 mg | 118% |
Folate | 333 mcg DFE (200 mcg Folic Acid) |
83% |
Vitamin B-12 (as Cyanocobalamin) | 6 mcg | 250% |
Biotin | 40 mcg | 133% |
Pantothenic Acid (as d-Calcium Pantothenate) | 15 mg | 300% |
Calcium (as Calcium Carbonate & Dicalcium Phosphate) | 210 mg | 16% |
Iron (as Ferrous Fumarate) | 8 mg | 44% |
Phosphorus (as Dicalcium Phosphate) | 20 mg | 2% |
Iodine (as Potassium Iodide) | 150 mcg | 100% |
Magnesium (as Magnesium Oxide) | 100 mg | 24% |
Zinc (as Zinc Oxide) | 11 mg | 100% |
Selenium (as Sodium Selenate) | 100 mcg | 182% |
Copper (as Copper Sulfate) | 0.9 mg | 100% |
Manganese (as Manganese Sulfate) | 2.3 mg | 100% |
Chromium (as Chromium Picolinate) | 35 mcg | 100% |
Molybdenum (as Sodium Molybdate) | 50 mcg | 111% |
Chloride (as Potassium Chloride) | 72 mg | 3% |
Potassium (as Potassium Chloride) | 80 mg | 2% |
Lycopene | 600 mcg | ** |
**Daily Value not established. |
Thành phần khác
Starch, cellulose, stearic acid. Contains <2% of: Artificial color (fd&c yellow #6), ascorbyl palmitate, bha, bht, citric acid, corn oil, croscarmellose sodium, dl-alpha tocopherol, ethylcellulose, gelatin, gum arabic, magnesium silicate, magnesium stearate, maltodextrin, mannitol, peg, polyvinyl alcohol, silicon dioxide, sodium aluminosilicate, sodium ascorbate, sucrose, titanium dioxide, vegetable oil, water.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.