– Xuất xứ: USA
– Hãng sản xuất: Nature’s Way
– Trọng lượng: 50 viên/ lọ
Công dụng:
Hỗ trợ cân bằng đặc biệt cho:
- Năng lượng tế bào
- Tim mạch khỏe mạnh
- Hệ xương
- Hệ miễn dịch
- Mắt Tóc, Da & Móng tay/ chân
Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết giúp hỗ trợ:
- Chuyển hóa thức ăn – Vitamin nhóm B
- Xương khỏe mạnh – Canxi – Folate – Magie – Mangan – Vitamin D3 Vitamin K
- Năng lượng tế bào – Biotin – Magie – Vitamin B
- Tim mạch – B – Vitamin – Vitamin C Vitamin E
- Sức khỏe cho làn da -Vitamin A – Vitamin C – Vitamin E – Kẽm
- Sức khỏe cho mắt – Beta Caroten (Vitamin A) – Vitamin C – Vitamin E – Lutein – Kẽm
- Hỗ trợ chống oxy hóa – Selen – Vitamin A – Vitamin C Vitamin E
- Hệ miễn dịch khỏe – Selen – Vitamin A – Vitamin C – Vitamin D3 – Kẽm
- Tóc, Da & Móng tay/ chân : Vitamin C, Biotin
# Với nhiều Vitamin B6 hơn công thức trước (4,24 mg so với 4 mg)
Hướng dẫn sử dụng
Đối tượng sử dụng: nữ giới 18 tuổi trở lên: Dùng 1 viên trên ngày/ tốt nhất là dùng với thức ăn
Thành phần chính
Supplement Facts | ||
Serving Size: 1 Tablet | ||
Amount Per Serving | % Daily Value | |
Vitamin A (as 70% [630 mcg] retinyl acetate and 30% [270 mcg] beta carotene) | 900 mcg | 100% |
Vitamin C (as ascorbic acid) | 90 mg | 100% |
Vitamin D3 (as cholecalciferol) | 50 mcg | 250% |
Vitamin E (as dl-alpha tocopheryl acetate) | 15 mg | 100% |
Vitamin K (as phytonadione) | 120 mcg | 100% |
Thiamin (as thiamin mononitrate) | 2.4 mg | 200% |
Riboflavin | 2.6 mg | 200% |
Niacin (as niacinamide) | 16 mg | 100% |
Vitamin B6 (as pyridoxine HCI) | 4.25 mg | 250% |
Folate | 400 mcg DFE (240 mcg Folic Acid) | 100% |
Vitamin B12 (as cyanocobalamin) | 12 mcg | 500% |
Biotin | 30 mcg | 100% |
Pantothenic Acid (as D-calcium pantothenate) | 7.5 mg | 150% |
Calcium (as calcium carbonate, dicalcium phosphate, D-calcium pantothenate) | 260 mg | 20% |
Iron (as ferrous fumarate) | 18 mg | 100% |
Iodine (as potassium iodide) | 150 mcg | 100% |
Magnesium (as magnesium oxide) | 50 mg | 12% |
Zinc (as zinc oxide) | 11 mg | 100% |
Selenium (as sodium selenate) | 55 mcg | 100% |
Copper (as copper sulfate) | 0.9 mg | 100% |
Manganese (as manganese sulfate) | 2.3 mg | 100% |
Molybdenum (as sodium molybdate) | 45 mcg | 100% |
Orchard Fruits™ & Garden Veggies™ Powder Blend: Blueberry, Orange, Carrot, Pomegranate, Plum, Strawberry, Apple, Beet, Pear, Tomato, Raspberry, Broccoli, Cherry, Spinach, Cauliflower, Grape, Acai, Asparagus, Banana, Brussels Sprout, Cabbage, Cranberry, Cucumber, Pea, Pineapple, Pumpkin |
100 mg | ** |
Boron (sodium borate) | 150 mcg | ** |
Lutein (from Aztec Marigold Extract) (flower) | 100 mcg | ** |
**Daily Value (DV) not established. |
Thành phần khác
Cellulose, sodium croscarmellose, stearic acid, hydroxypropyl cellulose, magnesium stearate, hypromellose, polydextrose, titanium dioxide color, silica, talc, medium chain triglycerides, carmine color.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.